hạn canh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạn canh+
- (nông) Day farming
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạn canh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hạn canh":
hạn canh hoàn cảnh - Những từ có chứa "hạn canh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
look-out watch guard sentinel night-watch cinchona observatory bouillon sentry cultivation more...
Lượt xem: 434